Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông xã


[ông xã]
hubby; old man; husband
Ông xã chị có nghi ngỠgì không?
Does your husband suspect anything?



(đùa)Hubby
Ông xã nhà tôi My hubby


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.